Có 1 kết quả:

耳熟 ěr shú ㄦˇ ㄕㄨˊ

1/1

ěr shú ㄦˇ ㄕㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound familiar
(2) familiar-sounding

Bình luận 0